Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 03-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 01:14 03/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
640,000 | 0.00 | 665,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,760.00 44.00 | 15,780.00 -38.00 | 16,380.00 102.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,832.00 124.16 | 17,932.00 45.30 | 18,602 140.58 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,426 49.00 | 27,426 29.00 | 28,318 -29.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,353.27 3,353.27 | 3,387.14 2.63 | 3,496.50 -6.08 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,510.11 15.11 | 3,644.70 -20.30 |
Euro | EUR | 26,158 23.00 | 26,258 73.00 | 27,500 243.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,802 477.25 | 30,802 170.94 | 31,578 -37.27 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,069.73 1.92 | 3,098.09 0.71 | 3,198.80 0.43 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.55 296.55 | 308.42 308.42 |
Yên Nhật | JPY | 161.52 1.62 | 161.52 0.47 | 166.92 0.03 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.31 | 18.60 2.09 | 0.00 -20.31 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,853 | 83,049 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,144.84 5,144.84 | 5,257.30 5,257.30 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,263.00 2,263.00 | 2,383.00 2,383.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,804.00 | 14,822.00 8.00 | 0.00 -15,394.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.34 | 283.78 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,551.88 | 6,814.14 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,330.48 | 0.00 -2,429.54 |
Đô la Singapore | SGD | 17,853.97 -5.03 | 18,034 10.32 | 18,613 3.78 |
Bạc Thái | THB | 634.40 634.40 | 674.40 2.40 | 702.40 702.40 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,470 -64.00 | 24,490 -44.00 | 24,920 164.00 |
Vàng SJC | XAU | 780,000 | 0.00 | 800,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.